MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ 2LS KS 102P
Giá: Liên hệ
- Mô tả
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Ống kính: |
– Độ phóng đại: 30 X – Khoảng cách đo ngắn nhất: 1,3 m – Trường nhìn : 1°30’ (28 m trên 1 km – Lưới chữ thậpchiếu sang, Ảnh thuận, Đường kính kính vật: 45mm Độ phận giải: 3.0” |
2. Bộ nhớ trong: |
-Lưu được 24.000 điểm -Lưu được nhiều Job/ File -Có thể tải dữ liệu qua máy tính và ngược lại |
3. Màn hình: |
– Số lượng: 02 màn hình – Kiểu: tinh thể lỏng LCD – Số lượng phím số và chữ: 24 phím – Chế độ tối sáng màn hình: Có – Cấp độ tương phản: 10 |
4. Đo góc: |
– Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần – Góc hiển thị nhỏ nhất: 1”/5” – Độ chính xác đo góc: 2″ – Hệ thống bù nghiêng: bù nghiêng 1 trục – Phạm vi bù: ±3´ |
5. Đo cạnh: |
– Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m – Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m – Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m – Đo tới gương giấy: tối đa 200 m – Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm / 1.1s(Đo gương giấy) ±(2+2ppmxD)mm / 1.1s (Đo với gương đơn) |
6. Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất: |
– Chế độ đo chính xác(Fine): 1mm – Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm |
7. Độ nhạy bọt thuỷ: |
– Bọt thuỷ dài: 30″/2mm – Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm |
8. Dọi tâm quang học: |
– Độ phóng đại: 3 X – Độ chính xác: 1mm/1.5m – Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng |
9. Nguồn – Sử dụng pin sặc BT-77Q – Thời gian làm việc: 33h |
10. Trọng lượng: 4.9 kg Kích thước: 336(H) x 184(W) x 172(L)mm |
11. Môi trường làm việc: Biên độ làm việc -20 tới +50 |
12. Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP54 |